Có 1 kết quả:
妙手 miào shǒu ㄇㄧㄠˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) miraculous hands of a healer
(2) highly skilled person
(3) brilliant move in chess or weiqi (go) 圍棋|围棋
(2) highly skilled person
(3) brilliant move in chess or weiqi (go) 圍棋|围棋
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0